|
1
|
122100010744860
|
Gỗ ván ép từ gỗ mỡ rừng trồng, đã qua xử lí nhiệt, 2 mặt trắng tự nhiên, loại BC, KT: 1220*2440*5mm; 3 lớp, 1000 tấm, Không nằm trong danh mục CITES hàng Mới 100%#&VN
|
HONEST TIMBER (HK) LIMITED
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậN TảI BIểN SNT
|
2021-03-29
|
VIETNAM
|
14.8 MTQ
|
|
2
|
122100010744860
|
Gỗ ván ép từ gỗ mỡ rừng trồng, đã qua xử lí nhiệt, 1 mặt đã phủ sơn đỏ, loại AB, KT: 1220*2440*5mm; 3 lớp, 1000 tấm, Không nằm trong danh mục CITES hàng Mới 100%#&VN
|
HONEST TIMBER (HK) LIMITED
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậN TảI BIểN SNT
|
2021-03-29
|
VIETNAM
|
14.8 MTQ
|
|
3
|
122100010744860
|
Gỗ ván ép từ gỗ mỡ rừng trồng, đã qua xử lí nhiệt,2 mặt trắng tự nhiên, loại BC, KT: 1220*2440*9mm; 5 lớp, 1100 tấm, Không nằm trong danh mục CITES hàng Mới 100% #&VN
|
HONEST TIMBER (HK) LIMITED
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậN TảI BIểN SNT
|
2021-03-29
|
VIETNAM
|
29.4 MTQ
|
|
4
|
122100010744860
|
Gỗ ván ép từ gỗ mỡ rừng trồng, đã qua xử lí nhiệt,1 mặt đã phủ sơn đỏ, loại AB, KT: 1220*2440*9mm; 5 lớp, 1100 tấm, Không nằm trong danh mục CITES hàng Mới 100% #&VN
|
HONEST TIMBER (HK) LIMITED
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậN TảI BIểN SNT
|
2021-03-29
|
VIETNAM
|
29.4 MTQ
|
|
5
|
122000011780866
|
Bạt nhựa PE màu trắng - xám, đã đục lỗ, dùng đẻ che hàng xi măng trên tàu, kích thước 20m*25m, từ sợ tổng hợp, mới 100% #&VN
|
CENTRAL FORWARD TRADING LIMITED
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậN TảI BIểN SNT
|
2020-10-28
|
VIETNAM
|
5 PCE
|
|
6
|
121900001725021
|
Xi măng Portland thông thường CEM II 42.5R, tiêu chuẩn BS EN 197-1:2011, đóng bao PP 42.5kg x40 bao đóng trong Sling 1912.5kg, (+/- 10%), #&VN
|
CENTRAL FORWARD TRADING LIMITED
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậN TảI BIểN SNT
|
2019-03-13
|
VIETNAM
|
2778863 KGM
|
|
7
|
121900001725021
|
Xi măng Portland thông thường CEM II 42.5R, tiêu chuẩn BS EN 197-1:2011, đóng bao PP 42.5kg x40 bao đóng trong Sling 1912.5kg, (+/- 10%), #&VN
|
CENTRAL FORWARD TRADING LIMITED
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậN TảI BIểN SNT
|
2019-03-13
|
VIETNAM
|
2778.86 TNE
|
|
8
|
121900001725021
|
Xi măng Portland thông thường CEM II 42.5R, tiêu chuẩn BS EN 197-1:2011, đóng bao PP 42.5kg x40 bao đóng trong Sling 1912.5kg, (+/- 10%), #&VN
|
CENTRAL FORWARD TRADING LIMITED
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậN TảI BIểN SNT
|
2019-03-13
|
VIETNAM
|
5500 TNE
|
|
9
|
121900001725021
|
Xi măng Portland thông thường CEM II 42.5R, tiêu chuẩn BS EN 197-1:2011, đóng bao PP 42.5kg x45 bao đóng trong Sling 1912.5kg, (+/- 10%), #&VN #&VN
|
CENTRAL FORWARD TRADING LIMITED
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậN TảI BIểN SNT
|
2019-03-13
|
VIETNAM
|
5500 TNE
|
|
10
|
121900001725021
|
Xi măng Portland thông thường CEM II 42.5R, tiêu chuẩn BS EN 197-1:2011, đóng bao PP 42.5kg x40 bao đóng trong Sling 1912.5kg, (+/- 10%), #&VN
|
CENTRAL FORWARD TRADING LIMITED
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậN TảI BIểN SNT
|
2019-03-13
|
VIETNAM
|
2778863 KGM
|