|
1
|
122000012473927
|
Bột đá hoa trắng CaCO3 có tráng phủ axitstearic (SA5) - HĐ Số: 0000190. Cỡ hạt <0,125mm (100%), độ trắng 93,8%.Đóng gói 25kg/bao.SX tại Việt Nam. Số Vilas: 7502/VLXD-TTKĐ. Cấp ngày: 19/11/2020#&VN
|
SHANGHAI HANGRUI INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Liệu Sun
|
2020-11-23
|
VIETNAM
|
3 TNE
|
|
2
|
122000012473927
|
Bột đá hoa trắng CaCO3 có tráng phủ axitstearic (SA10) - HĐ Số: 0000190. Cỡ hạt <0,125mm (100%), độ trắng 93,7%.Đóng gói bao Jumbo.SX tại Việt Nam. Số Vilas: 7503/VLXD-TTKĐ. Cấp ngày: 19/11/2020#&VN
|
SHANGHAI HANGRUI INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Liệu Sun
|
2020-11-23
|
VIETNAM
|
3 TNE
|
|
3
|
122000012473927
|
Bột đá hoa trắng CaCO3 có tráng phủ axitstearic (SA10) - HĐ Số: 0000190. Cỡ hạt <0,125mm (100%), độ trắng 93,7%.Đóng gói 25kg/bao.SX tại Việt Nam. Số Vilas: 7503/VLXD-TTKĐ. Cấp ngày: 19/11/2020#&VN
|
SHANGHAI HANGRUI INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Liệu Sun
|
2020-11-23
|
VIETNAM
|
14 TNE
|
|
4
|
122000010152880
|
Bột đá hoa trắng CaCO3 có tráng phủ axitstearic (HĐ Số: 0001325). Cỡ hạt <0,125mm (100%), độ trắng 92,6%.Đóng gói trong bao 25kg.SX tại Việt Nam. Số Vilas: 6158/VLXD-TTKĐ. Cấp ngày: 26/08/2020#&VN
|
SHANGHAI HANGRUI INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Liệu Sun
|
2020-08-26
|
VIETNAM
|
2 TNE
|
|
5
|
122000008650535
|
Bột đá hoa trắng CaCO3 có tráng phủ axitstearic (HĐ Số: 0000976). Cỡ hạt <0,125mm (100%), độ trắng 91,7%.Đóng gói trong bao 25kg.SX tại Việt Nam. Số Vilas: 4655/VLXD-TTKĐ. Cấp ngày: 22/06/2020#&VN
|
SHANGHAI HANGRUI INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vật Liệu Sun
|
2020-06-23
|
VIETNAM
|
2 TNE
|