|
1
|
132000007202856
|
NEP1#&Mác ép nhiệt#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-04-17
|
VIETNAM
|
734 PCE
|
|
2
|
132000007202856
|
DTT1#&Dây treo ( treo áo, treo thẻ ) #&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-04-17
|
VIETNAM
|
9965 PCE
|
|
3
|
132000007202856
|
V22#&Vải dệt kim có tỉ trọng 95% Cotton 5% Spandex#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-04-17
|
VIETNAM
|
3975.77 MTK
|
|
4
|
132000007202856
|
V13#&Vải dệt kim có tỷ trọng 60% cotton 40% polyester#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-04-17
|
VIETNAM
|
15446.82 MTK
|
|
5
|
132000007202856
|
V12#&Vải 57% Cotton 38% Polyester 5% Spandex#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-04-17
|
VIETNAM
|
2748.57 MTK
|
|
6
|
132000007202856
|
V10#&Vải 60% Cotton 40% Polyester #&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-04-17
|
VIETNAM
|
5179.66 MTK
|
|
7
|
132000007202856
|
OZ1#&Khóa móc cài#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-04-17
|
VIETNAM
|
3772 PCE
|
|
8
|
132000007202856
|
NV1#&Nhãn các loại (chất liệu vải)#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-04-17
|
VIETNAM
|
3367 PCE
|
|
9
|
132000007202856
|
NN1#&Mác bằng nhựa#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-04-17
|
VIETNAM
|
1126 PCE
|
|
10
|
132000007202856
|
HTT#&Hình trang trí#&CN
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD./CTY CO PHAN MAY HUNG VU
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
2020-04-17
|
VIETNAM
|
45206 PCE
|