|
1
|
122200015118261
|
21#&Nhãn giấy các loại#&CN
|
JIANGSU GTIG EASTAR CO.,LTD/CTY CO PHAN MAY XUAT KHAU HA PHONG
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
2022-02-03
|
VIETNAM
|
62721 PCE
|
|
2
|
122200015118261
|
6#&Vải 80% poly 20% cotton -623.6 M khổ 56"#&CN
|
JIANGSU GTIG EASTAR CO.,LTD/CTY CO PHAN MAY XUAT KHAU HA PHONG
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
2022-02-03
|
VIETNAM
|
887 MTK
|
|
3
|
122200014280779
|
22#&Nhãn vải các loại#&CN
|
JIANGSU GTIG EASTAR CO.,LTD/CTY CO PHAN MAY XUAT KHAU HA PHONG
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
2022-01-25
|
VIETNAM
|
127312 PCE
|
|
4
|
122200014280779
|
13#&Vải dựng - 5928.8 M khổ 100CM#&CN
|
JIANGSU GTIG EASTAR CO.,LTD/CTY CO PHAN MAY XUAT KHAU HA PHONG
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
2022-01-25
|
VIETNAM
|
5928.8 MTK
|
|
5
|
122200014280779
|
6#&Vải 80% poly 20% cotton -2808 M khổ 56"#&CN
|
JIANGSU GTIG EASTAR CO.,LTD/CTY CO PHAN MAY XUAT KHAU HA PHONG
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
2022-01-25
|
VIETNAM
|
3994.67 MTK
|
|
6
|
122200014280779
|
78#&Vải 97% cotton 3% Spandex -34.324,4 m khổ 56"#&CN
|
JIANGSU GTIG EASTAR CO.,LTD/CTY CO PHAN MAY XUAT KHAU HA PHONG
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
2022-01-25
|
VIETNAM
|
48823.03 MTK
|
|
7
|
122200014280779
|
31#&Cúc đính các loại#&CN
|
JIANGSU GTIG EASTAR CO.,LTD/CTY CO PHAN MAY XUAT KHAU HA PHONG
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
2022-01-25
|
VIETNAM
|
31516 PCE
|
|
8
|
122200014280779
|
27#&Khóa kéo các loại#&CN
|
JIANGSU GTIG EASTAR CO.,LTD/CTY CO PHAN MAY XUAT KHAU HA PHONG
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
2022-01-25
|
VIETNAM
|
31516 PCE
|
|
9
|
122200014280779
|
21#&Nhãn giấy các loại#&CN
|
JIANGSU GTIG EASTAR CO.,LTD/CTY CO PHAN MAY XUAT KHAU HA PHONG
|
Công Ty Cổ Phần May Và Thương Mại Mỹ Hưng
|
2022-01-25
|
VIETNAM
|
31828 PCE
|