|
1
|
122200013564209
|
gỗ ván bóc từ gỗ rừng trồng, (gỗ thông) loại C (trên bề mặt có nhiều lỗ rách, lỗ thủng) kích thước 0,97x0,47x(0,001đến0,002)m +/- 10% hàng Việt nam #&VN
|
HOANG NHAT PHONG(A MAO)
|
Hoàng Việt Nam
|
2022-05-01
|
VIETNAM
|
60 MTQ
|
|
2
|
122100015687841
|
CÁ MỰC NANG KHÔ, CHƯA QUA CHẾ BIẾN, DÙNG LÀM THỰC PHẨM, ĐÓNG ĐỒNG NHẤT 15KG/KIỆN#&VN
|
HOANG NHAT PHONG (A MAO)
|
Hoàng Duy Tôn
|
2021-12-10
|
VIETNAM
|
21300 KGM
|
|
3
|
122100013828729
|
HẠT CÀ PHÊ DO VIỆT NAM SẢN XUẤT . ĐÓNG BAO ĐỒNG NHẤT . 60KG/BAO #&VN
|
HOANG NHAT PHONG ( A MAO)
|
Đào xuân Khoa
|
2021-12-07
|
VIETNAM
|
32040 KGM
|
|
4
|
122100011196019
|
hạt điều khô đã bóc vỏ, chưa qua chế biến đóng gói 22kg/kiện#&VN
|
HOANG NHAT PHONG (A MAO)
|
Vũ Đức Hoà
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
28000 KGM
|
|
5
|
122100011176257
|
Qủa nhãn khô đã qua sơ chế dùng làm thực phẩm ( đóng 25 kg/thùng)#&VN
|
HOANG NHAT PHONG(A MAO)
|
Hoàng Việt Nam
|
2021-12-04
|
VIETNAM
|
50000 KGM
|
|
6
|
122100008811205
|
Cây cút mây khô dùng làm hàng thủ công mỹ nghệ. Đóng gói không đồng nhất#&VN
|
HOANG NHAT PHONG (A MAO)
|
Vũ Đức Hoà
|
2021-12-01
|
VIETNAM
|
20860 KGM
|
|
7
|
122100015085877
|
cá mực nang khô,chưa qua chế biến dùng làm thực phẩm đóng 15kg/ kiện #&VN
|
HOANG NHAT PHONG (A MAO)
|
Hoàng Việt Nam
|
2021-11-09
|
VIETNAM
|
19500 KGM
|
|
8
|
122100014516960
|
hạt tiêu đen phơi khô, chưa qua chế biến đóng gói 60kg/1kiện#&VN
|
HOANG NHAT PHONG (A MAO)
|
Vũ Đức Hoà
|
2021-11-08
|
VIETNAM
|
20040 KGM
|
|
9
|
122100011158912
|
cá cơm khô trọng lượng tịnh 13 kg/1 thùng bảo quản nhiệt độ -10 độ, xuất xứ Việt Nam#&VN
|
HOANG NHAT PHONG(A MAO)
|
Hoàng Việt Nam
|
2021-11-04
|
VIETNAM
|
26000 KGM
|
|
10
|
122100008775977
|
hạt điều khô đã bóc vỏ, chưa chế biến, đóng gói không đồng nhất#&VN
|
HOANG NHAT PHONG (A MAO)
|
Vũ Đức Hoà
|
2021-11-01
|
VIETNAM
|
27670 KGM
|